Diễn biến chính Slovenia vs Austria |
||||
Sesko B. | 1-0 | 16' | ||
28' | 1-1 | Laimer K. | ||
46' | (19)↑(23)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 63' | |||
(19)↑(8)↓ | 63' | |||
82' | (21)↑(18)↓ | |||
82' | (11)↑(7)↓ | |||
(3)↑(23)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Slovenia vs Austria |
||||
Slovenia | Austria | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
314 |
|
Số đường chuyền |
|
524 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
17 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
15 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
24 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |