Diễn biến chính Slovakia vs Azerbaijan |
||||
Duda O. | 1-0 | 22' | ||
Strelec D. | 2-0 | 26' | ||
37' | (22)↑(2)↓ | |||
46' | (18)↑(10)↓ | |||
46' | (11)↑(6)↓ | |||
70' | (5)↑(15)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 71' | |||
(10)↑(8)↓ | 71' | |||
78' | (7)↑(16)↓ | |||
(11)↑(17)↓ | 84' | |||
(9)↑(15)↓ | 84' | |||
(13)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Slovakia vs Azerbaijan |
||||
Slovakia | Azerbaijan | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
425 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
14 |
|
Ném biên |
|
13 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
28 |
|
Long pass |
|
27 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |