Diễn biến chính Slavia Praha (W) vs Lyon (W) |
||||
3' | 0-1 | Sara Däbritz | ||
14' | 0-2 | van de Donk D. | ||
17' | 0-3 | Gilles V. | ||
21' | 0-4 | Eugenie Le Sommer | ||
24' | 0-5 | Kadidiatou Diani | ||
45' | 0-6 | Kadidiatou Diani | ||
60' | 0-7 | Ada Hegerberg | ||
62' | 0-8 | Amel Majri | ||
80' | 0-9 | Gilles V. |
Số liệu thống kê Slavia Praha (W) vs Lyon (W) |
||||
Slavia Praha (W) | Lyon (W) | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
27 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
15 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
0 |
|
Cản sút |
|
8 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
284 |
|
Số đường chuyền |
|
663 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
31 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Thử thách |
|
11 |
57 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |