
Diễn biến chính Slavia Praha vs Fenerbahce |
||||
Chory T. | 1-0 | 7' | ||
35' | 1-1 | Dzeko E. | ||
(35)↑(14)↓ | 55' | |||
(26)↑(17)↓ | 72' | |||
(13)↑(25)↓ | 72' | |||
78' | (19)↑(9)↓ | |||
78' | (17)↑(97)↓ | |||
85' | 1-2 | En Nesyri Y. | ||
(11)↑(18)↓ | 87' | |||
(48)↑(10)↓ | 87' | |||
90' | (95)↑(53)↓ | |||
90' | (23)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Slavia Praha vs Fenerbahce |
||||
Slavia Praha | Fenerbahce | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Ném biên |
|
21 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
13 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
28 |
|
Long pass |
|
22 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |