Diễn biến chính Slavia Praha vs AS Roma |
||||
46' | (2)↑(92)↓ | |||
46' | (4)↑(22)↓ | |||
Jurecka V. | 1-0 | 50' | ||
68' | (21)↑(11)↓ | |||
Masopust L. | 2-0 | 74' | ||
77' | (20)↑(14)↓ | |||
(27)↑(8)↓ | 78' | |||
(23)↑(10)↓ | 78' | |||
84' | (67)↑(16)↓ | |||
(6)↑(15)↓ | 87' | |||
(14 )↑(19 )↓ | 87' | |||
(25)↑(13)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Slavia Praha vs AS Roma |
||||
Slavia Praha | AS Roma | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
368 |
|
Số đường chuyền |
|
434 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
32 |
|
Ném biên |
|
24 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |