Số liệu thống kê Slaven Koprivnica vs NK Lokomotiva Zagreb |
||||
Slaven Koprivnica | NK Lokomotiva Zagreb | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
106 |
|
Pha tấn công |
|
150 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
98 |