Số liệu thống kê SK Olympia Rajecko vs Mutenice |
||||
| SK Olympia Rajecko | Mutenice | |||
| 10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
| 15 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
| 11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
| 45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
| 45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
| 134 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
| 108 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |