
Diễn biến chính Sivasspor vs Konyaspor |
||||
(95)↑(90)↓ | 46' | |||
60' | (35)↑(8)↓ | |||
60' | (25)↑(17)↓ | |||
60' | (72)↑(11)↓ | |||
(33)↑(12)↓ | 75' | |||
(30)↑(8)↓ | 75' | |||
Manaj R. | 1-0 | 86' | ||
88' | (9)↑(6)↓ | |||
(23)↑(58)↓ | 90' | |||
(88)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sivasspor vs Konyaspor |
||||
Sivasspor | Konyaspor | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
551 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
28 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |