
Diễn biến chính Sivasspor vs Konyaspor |
||||
James L. | 1-0 | 17' | ||
46' | (99)↑(19)↓ | |||
46' | (11)↑(70)↓ | |||
60' | (80)↑(32)↓ | |||
(26)↑(17)↓ | 72' | |||
72' | (42)↑(77)↓ | |||
(10)↑(24)↓ | 72' | |||
(30)↑(90)↓ | 80' | |||
(14)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sivasspor vs Konyaspor |
||||
Sivasspor | Konyaspor | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
226 |
|
Số đường chuyền |
|
618 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
22 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
168 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |