
Diễn biến chính Sivasspor vs Kasimpasa |
||||
46' | (8)↑(10)↓ | |||
(46)↑(10)↓ | 46' | |||
(44)↑(90)↓ | 46' | |||
(17)↑(12)↓ | 64' | |||
68' | (9)↑(7)↓ | |||
(58)↑(8)↓ | 78' | |||
(9)↑(24)↓ | 78' | |||
79' | (26)↑(35)↓ | |||
90' | (72)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Sivasspor vs Kasimpasa |
||||
Sivasspor | Kasimpasa | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
20 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
250 |
|
Số đường chuyền |
|
471 |
55% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
18 |
|
Ném biên |
|
25 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
23 |
|
Long pass |
|
36 |
57 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |