Diễn biến chính Sivasspor vs Istanbul Basaksehir |
||||
Duarte L.(OW) | 1-0 | 37' | ||
46' | (19)↑(5)↓ | |||
(7)↑(2)↓ | 50' | |||
60' | (2)↑(42)↓ | |||
(9)↑(90)↓ | 61' | |||
61' | 1-1 | Szysz P. | ||
72' | (34)↑(11)↓ | |||
86' | (80)↑(23)↓ | |||
86' | (88)↑(18)↓ | |||
(15)↑(24)↓ | 87' | |||
(37)↑(23)↓ | 88' | |||
(30)↑(10)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Sivasspor vs Istanbul Basaksehir |
||||
Sivasspor | Istanbul Basaksehir | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
409 |
|
Số đường chuyền |
|
472 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
30 |
|
Ném biên |
|
23 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |