Diễn biến chính Sivasspor vs Fenerbahce |
||||
14' | (9)↑(13)↓ | |||
22' | 0-1 | Rossi D. | ||
45' | 0-2 | Kadioglu F. | ||
45' | Kahveci I. C. | |||
45' | 0-3 | Kadioglu F. | ||
(10)↑(58)↓ | 46' | |||
(23)↑(37)↓ | 46' | |||
(25)↑(35)↓ | 46' | |||
46' | (80)↑(10)↓ | |||
(8)↑(15)↓ | 66' | |||
69' | (19)↑(20)↓ | |||
(30)↑(2)↓ | 75' | |||
Caicedo J. | 1-3 | 76' | ||
79' | (8)↑(5)↓ | |||
79' | (6)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Sivasspor vs Fenerbahce |
||||
Sivasspor | Fenerbahce | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
9 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
25 |
|
Ném biên |
|
27 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |