Diễn biến chính Sivasspor vs Adana Demirspor |
||||
Koita F. | 1-0 | 10' | ||
(23)↑(16)↓ | 29' | |||
(11)↑(77)↓ | 43' | |||
46' | (99)↑(23)↓ | |||
46' | (26)↑(2)↓ | |||
57' | 1-1 | Stambouli B. | ||
69' | (7)↑(32)↓ | |||
69' | (5)↑(21)↓ | |||
85' | (56)↑(9)↓ | |||
(9)↑(55)↓ | 88' | |||
(19)↑(24)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Sivasspor vs Adana Demirspor |
||||
Sivasspor | Adana Demirspor | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
331 |
|
Số đường chuyền |
|
526 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
3 |
|
Cứu thua |
|
9 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
7 |
|
Ném biên |
|
19 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |