
Diễn biến chính Sint-Truidense vs Westerlo |
||||
Ito R. | 1-0 | 37' | ||
46' | (6)↑(15)↓ | |||
61' | (89)↑(90)↓ | |||
62' | (14)↑(9)↓ | |||
(8)↑(15)↓ | 71' | |||
(11)↑(13)↓ | 71' | |||
77' | (24)↑(33)↓ | |||
77' | (39)↑(46)↓ | |||
(6)↑(7)↓ | 89' | |||
(23)↑(18)↓ | 89' | |||
(22)↑(60)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sint-Truidense vs Westerlo |
||||
Sint-Truidense | Westerlo | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
590 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
18 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |