Diễn biến chính Sint-Truidense vs KAA Gent |
||||
Koita A. | 12' | |||
44' | 0-1 | Tissoudali T. | ||
59' | (21)↑(34)↓ | |||
59' | (28)↑(19)↓ | |||
(91)↑(13)↓ | 80' | |||
(23)↑(60)↓ | 80' | |||
85' | 0-2 | Mitrovic S. | ||
(11)↑(77)↓ | 86' | |||
88' | (8)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Sint-Truidense vs KAA Gent |
||||
Sint-Truidense | KAA Gent | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
567 |
|
Số đường chuyền |
|
368 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |