Diễn biến chính Silkeborg vs Midtjylland |
||||
Kusk K. | 1-0 | 14' | ||
32' | (55)↑(24)↓ | |||
45' | 1-1 | Isaksen G. | ||
61' | (35)↑(5)↓ | |||
61' | (58)↑(74)↓ | |||
69' | 1-2 | Olsson K. | ||
(10)↑(7)↓ | 73' | |||
(43)↑(23)↓ | 73' | |||
Tengstedt S. | 2-2 | 75' | ||
79' | 2-3 | Isaksen G. | ||
Tengstedt S. | 3-3 | 87' | ||
88' | (47)↑(37)↓ | |||
(3)↑(29)↓ | 90' | |||
(41)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Silkeborg vs Midtjylland |
||||
Silkeborg | Midtjylland | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
586 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
13 |
|
Ném biên |
|
15 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |