
Diễn biến chính Silkeborg vs Lyngby |
||||
46' | (6)↑(3)↓ | |||
46' | (13)↑(8)↓ | |||
Sonne O. | 1-0 | 61' | ||
62' | (7)↑(24)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 68' | |||
68' | (18)↑(20)↓ | |||
(24)↑(22)↓ | 74' | |||
82' | (10)↑(30)↓ | |||
(3)↑(8)↓ | 83' | |||
(9)↑(23)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Silkeborg vs Lyngby |
||||
Silkeborg | Lyngby | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
481 |
|
Số đường chuyền |
|
458 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
9 |
|
Ném biên |
|
23 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
84 |