Số liệu thống kê Shepshed Dynamo vs Rushden Diamonds |
||||
| Shepshed Dynamo | Rushden Diamonds | |||
| 3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 5 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
| 1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
| 4 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
| 49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
| 46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
| 67 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
| 32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |