
Bắt đầu: 25/08/2023 18:35
Sân: Niu Minghui
Diễn biến chính Shenzhen FC<font color=#880000>(N)</font> vs Shandong Taishan |
||||
Shahsat H. | 1-0 | 6' | ||
Liu Yue | 45' | |||
(27)↑(11)↓ | 46' | |||
46' | (11)↑(39)↓ | |||
46' | (13)↑(29)↓ | |||
(16)↑(14)↓ | 46' | |||
(9)↑(34)↓ | 55' | |||
(18)↑(33)↓ | 55' | |||
61' | (6)↑(2)↓ | |||
(19)↑(5)↓ | 61' | |||
61' | (5)↑(35)↓ | |||
61' | (32)↑(21)↓ | |||
81' | 1-1 | Cryzan | ||
90' | 1-2 | Cryzan |
Số liệu thống kê Shenzhen FC(N) vs Shandong Taishan |
||||
Shenzhen FC<font color=#880000>(N)</font> | Shandong Taishan | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
230 |
|
Số đường chuyền |
|
445 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
6 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
11 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
82 |