Diễn biến chính Shenzhen FC vs Qingdao Manatee |
||||
Yuan Mincheng | 1-0 | 30' | ||
Shahsat H. | 2-0 | 42' | ||
46' | (13)↑(33)↓ | |||
(14)↑(34)↓ | 58' | |||
(20)↑(9)↓ | 59' | |||
60' | (8)↑(30)↓ | |||
65' | 2-1 | Andrejevic A. | ||
(21)↑(30)↓ | 68' | |||
(6)↑(16)↓ | 68' | |||
75' | (19)↑(12)↓ | |||
(27)↑(19)↓ | 75' |
Số liệu thống kê Shenzhen FC vs Qingdao Manatee |
||||
Shenzhen FC | Qingdao Manatee | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
473 |
|
Số đường chuyền |
|
301 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |