Diễn biến chính Shenzhen FC vs Chengdu Better City FC |
||||
29' | 0-1 | Hu R. | ||
49' | 0-2 | Tang Miao | ||
(18)↑(33)↓ | 54' | |||
(13)↑(20)↓ | 63' | |||
(6)↑(21)↓ | 63' | |||
63' | (11)↑(3)↓ | |||
(14)↑(19)↓ | 70' | |||
(11)↑(34)↓ | 70' | |||
79' | (2)↑(7)↓ | |||
79' | (6)↑(39)↓ | |||
79' | (24)↑(9)↓ | |||
82' | 0-3 | Felipe Silva | ||
87' | (19)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Shenzhen FC vs Chengdu Better City FC |
||||
Shenzhen FC | Chengdu Better City FC | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
292 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
16 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
13 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |