Diễn biến chính Shenzhen FC vs Changchun Yatai |
||||
41' | Liao Chengjian | |||
(42)↑(43)↓ | 57' | |||
61' | (11)↑(13)↓ | |||
62' | 0-1 | Cao Yongjing | ||
(19)↑(5)↓ | 73' | |||
(40)↑(12)↓ | 82' | |||
(35)↑(37)↓ | 82' | |||
(17)↑(34)↓ | 82' | |||
82' | (27)↑(8)↓ | |||
83' | (2)↑(37)↓ | |||
90' | (33)↑(44)↓ |
Số liệu thống kê Shenzhen FC vs Changchun Yatai |
||||
Shenzhen FC | Changchun Yatai | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
332 |
|
Số đường chuyền |
|
463 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
16 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |