
Bắt đầu: 30/11/2023 02:45
Sân: Samuel Barrott
Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Leicester City |
||||
23' | 0-1 | Fatawu I. | ||
46' | (2)↑(3)↓ | |||
60' | (35)↑(18)↓ | |||
61' | (22)↑(7)↓ | |||
61' | (25)↑(29)↓ | |||
(45)↑(42)↓ | 61' | |||
(2)↑(5)↓ | 62' | |||
(21)↑(8)↓ | 72' | |||
(27)↑(4)↓ | 79' | |||
(22)↑(10)↓ | 79' | |||
83' | (17)↑(21)↓ | |||
Hendrick J. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Leicester City |
||||
Sheffield Wednesday | Leicester City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
312 |
|
Số đường chuyền |
|
700 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
32 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |