Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Ipswich Town |
||||
(17)↑(6)↓ | 29' | |||
45' | 0-1 | Chaplin C. | ||
45' | (18)↑(3)↓ | |||
(27)↑(24)↓ | 46' | |||
(21)↑(9)↓ | 46' | |||
63' | (27)↑(9)↓ | |||
(45)↑(22)↓ | 76' | |||
77' | (19)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Ipswich Town |
||||
Sheffield Wednesday | Ipswich Town | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
23 |
|
Ném biên |
|
26 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |