Diễn biến chính Sheffield United vs West Bromwich(WBA) |
||||
Berge S. | 1-0 | 58' | ||
71' | (19)↑(35)↓ | |||
71' | (5)↑(15)↓ | |||
(4)↑(28)↓ | 75' | |||
(10)↑(9)↓ | 75' | |||
Ahmedhodzic A. | 2-0 | 76' | ||
78' | (22)↑(18)↓ | |||
(16)↑(22)↓ | 81' | |||
(20)↑(2)↓ | 90' | |||
(6)↑(8)↓ | 90' | |||
90' | (32)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Sheffield United vs West Bromwich(WBA) |
||||
Sheffield United | West Bromwich(WBA) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
451 |
|
Số đường chuyền |
|
416 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
23 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
15 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |