Diễn biến chính Sheffield United vs Watford |
||||
Bachmann D.(OW) | 1-0 | 2' | ||
Moore K. | 17' | |||
53' | (12)↑(37)↓ | |||
(16)↑(2)↓ | 59' | |||
(3)↑(11)↓ | 65' | |||
69' | (34)↑(22)↓ | |||
69' | (18)↑(19)↓ | |||
77' | (7)↑(8)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 87' | |||
(42)↑(10)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Sheffield United vs Watford |
||||
Sheffield United | Watford | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
450 |
|
Số đường chuyền |
|
424 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
26 |
|
Long pass |
|
17 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |