
Diễn biến chính Sheffield United vs Burnley |
||||
43' | 0-1 | Brownhill J. | ||
(22)↑(21)↓ | 46' | |||
53' | 0-2 | Flemming Z. | ||
(15)↑(2)↓ | 72' | |||
(35)↑(7)↓ | 73' | |||
(39)↑(10)↓ | 82' | |||
(3)↑(14)↓ | 82' | |||
86' | (16)↑(28)↓ | |||
86' | (17)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Sheffield United vs Burnley |
||||
Sheffield United | Burnley | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
483 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
28 |
|
Ném biên |
|
11 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
27 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |