
Bắt đầu: 02/07/2023 16:30
Sân: Memetjan Ahmat
Diễn biến chính Shanghai Shenhua vs Tianjin Tigers |
||||
Malele C. | 1-0 | 18' | ||
(9)↑(28)↓ | 39' | |||
46' | (11)↑(31)↓ | |||
46' | (32)↑(19)↓ | |||
(24)↑(2)↓ | 48' | |||
62' | (36)↑(38)↓ | |||
63' | 1-1 | Beric R. | ||
(10)↑(33)↓ | 69' | |||
(20)↑(32)↓ | 70' | |||
73' | (5)↑(10)↓ | |||
80' | (20)↑(15)↓ | |||
85' | 1-2 | Bao Y.(OW) |
Số liệu thống kê Shanghai Shenhua vs Tianjin Tigers |
||||
Shanghai Shenhua | Tianjin Tigers | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
288 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |