
Diễn biến chính Shanghai Port vs Wuhan Three Towns |
||||
20' | 0-1 | Wang Yi D. | ||
(3)↑(5)↓ | 30' | |||
Wu Lei | 1-1 | 33' | ||
(27)↑(11)↓ | 42' | |||
69' | (17)↑(25)↓ | |||
Wu Lei | 2-1 | 75' | ||
(4)↑(19)↓ | 79' | |||
(33)↑(10)↓ | 79' | |||
(18)↑(16)↓ | 79' | |||
80' | (8)↑(28)↓ | |||
85' | (20)↑(37)↓ | |||
Wang Shenchao | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Shanghai Port vs Wuhan Three Towns |
||||
Shanghai Port | Wuhan Three Towns | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
619 |
|
Số đường chuyền |
|
304 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
22 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
16 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
151 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |