
Diễn biến chính Shandong Taishan vs Shanghai Shenhua |
||||
5' | 0-1 | Teixeira J. | ||
30' | 0-2 | Teixeira J. | ||
(35)↑(29)↓ | 46' | |||
(7)↑(20)↓ | 46' | |||
61' | (20)↑(14)↓ | |||
61' | (7)↑(17)↓ | |||
63' | 0-3 | Xu Haoyang | ||
(30)↑(25)↓ | 66' | |||
(17)↑(11)↓ | 66' | |||
(4)↑(23)↓ | 66' | |||
78' | (28)↑(15)↓ | |||
90' | (8)↑(10)↓ | |||
90' | (33)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Shandong Taishan vs Shanghai Shenhua |
||||
Shandong Taishan | Shanghai Shenhua | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
10 |
|
Cản sút |
|
2 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
15 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |