
Bắt đầu: 30/04/2024 17:00
Sân: Niu Minghui
Diễn biến chính Shandong Taishan vs Nantong Zhiyun |
||||
28' | 0-1 | Ye Daochi | ||
Cryzan | 1-1 | 33' | ||
46' | (6)↑(18)↓ | |||
(33)↑(2)↓ | 46' | |||
(8)↑(30)↓ | 46' | |||
46' | (9)↑(17)↓ | |||
Cryzan | 2-1 | 48' | ||
Cryzan | 3-1 | 50' | ||
61' | (29)↑(26)↓ | |||
(23)↑(32)↓ | 65' | |||
71' | (31)↑(2)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 74' | |||
86' | (11)↑(7)↓ | |||
(13)↑(10)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Shandong Taishan vs Nantong Zhiyun |
||||
Shandong Taishan | Nantong Zhiyun | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
498 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
14 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |