
Diễn biến chính Shandong Taishan vs Nantong Zhiyun |
||||
40' | 0-1 | Balde R. | ||
(32)↑(37)↓ | 46' | |||
63' | (30)↑(11)↓ | |||
(19)↑(21)↓ | 66' | |||
(29)↑(39)↓ | 66' | |||
Fellaini M. | 1-1 | 70' | ||
74' | (5)↑(4)↓ | |||
74' | (29)↑(9)↓ | |||
74' | (7)↑(10)↓ | |||
(16)↑(6)↓ | 75' | |||
(7)↑(11)↓ | 82' | |||
84' | (27)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Shandong Taishan vs Nantong Zhiyun |
||||
Shandong Taishan | Nantong Zhiyun | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
13 |
|
Cản sút |
|
0 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
612 |
|
Số đường chuyền |
|
213 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Ném biên |
|
9 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
168 |
|
Pha tấn công |
|
47 |
120 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
7 |