Số liệu thống kê Sfax Railways vs J.S. Kairouanaise |
||||
| Sfax Railways | J.S. Kairouanaise | |||
| 3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 10 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
| 63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
| 68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
| 90 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
| 48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |