
Diễn biến chính Sevilla vs Real Betis |
||||
(11)↑(21)↓ | 62' | |||
64' | (7)↑(38)↓ | |||
65' | (20)↑(3)↓ | |||
72' | 0-1 | Perez A. | ||
(7)↑(5)↓ | 73' | |||
76' | (11)↑(12)↓ | |||
Rakitic I. | 1-1 | 79' | ||
(26)↑(16)↓ | 87' | |||
(12)↑(18)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Sevilla vs Real Betis |
||||
Sevilla | Real Betis | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
454 |
|
Số đường chuyền |
|
299 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
28 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |