Diễn biến chính Sevilla vs Osasuna |
||||
(10)↑(3)↓ | 64' | |||
(17)↑(14)↓ | 64' | |||
69' | 0-1 | Budimir A. | ||
70' | (8)↑(18)↓ | |||
70' | (23)↑(14)↓ | |||
Lukebakio D. | 1-1 | 72' | ||
(26)↑(20)↓ | 75' | |||
77' | (20)↑(19)↓ | |||
83' | (15)↑(20)↓ | |||
83' | (5)↑(3)↓ | |||
(18)↑(12)↓ | 86' | |||
(16)↑(32)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Sevilla vs Osasuna |
||||
Sevilla | Osasuna | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
478 |
|
Số đường chuyền |
|
255 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
33 |
|
Ném biên |
|
31 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
12 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |