Diễn biến chính Sevilla vs Celta Vigo |
||||
(42)↑(9)↓ | 46' | |||
Sebastian M. B. | 1-0 | 65' | ||
66' | (17)↑(30)↓ | |||
66' | (21)↑(19)↓ | |||
(12)↑(28)↓ | 70' | |||
(27)↑(16)↓ | 71' | |||
73' | (33)↑(8)↓ | |||
73' | (7)↑(18)↓ | |||
79' | (12)↑(21)↓ | |||
(29)↑(15)↓ | 86' | |||
(23)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sevilla vs Celta Vigo |
||||
Sevilla | Celta Vigo | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
7 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
514 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
30 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
16 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
29 |
|
Long pass |
|
24 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |