
Diễn biến chính Sevilla FC (W) vs Madrid CFF (W) |
||||
27' | 0-1 | Kundananji R. | ||
29' | 0-2 | Araya K. | ||
45' | 0-3 | Kundananji R. | ||
Toni Payne | 1-3 | 48' | ||
61' | 1-4 | Pinillos I. (Assist:Pardo L.) | ||
64' | 1-5 | Kundananji R. |
Số liệu thống kê Sevilla FC (W) vs Madrid CFF (W) |
||||
Sevilla FC (W) | Madrid CFF (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
13 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
372 |
|
Số đường chuyền |
|
511 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
9 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Thử thách |
|
2 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |