Diễn biến chính Sevilla FC (W) vs Athletic Club Bibao (W) |
||||
| 34' | 0-1 | Landaluce N. | ||
| Toni Payne | 1-1 | 45' | ||
Số liệu thống kê Sevilla FC (W) vs Athletic Club Bibao (W) |
||||
| Sevilla FC (W) | Athletic Club Bibao (W) | |||
| 8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
| 6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
| 7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
| 5 |
|
Cản sút |
|
0 |
| 47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
| 41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
| 380 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
| 11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
| 6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
| 18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
| 15 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
| 1 |
|
Woodwork |
|
0 |
| 12 |
|
Thử thách |
|
12 |
| 122 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
| 89 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
81 |