
Diễn biến chính Servette vs Racing Genk |
||||
21' | 0-1 | Arokodare T. | ||
Rouiller S. | 1-1 | 78' |
Số liệu thống kê Servette vs Racing Genk |
||||
Servette | Racing Genk | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
341 |
|
Số đường chuyền |
|
423 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |