Diễn biến chính Servette vs Ludogorets Razgrad |
||||
(8)↑(18)↓ | 46' | |||
(17)↑(77)↓ | 60' | |||
(10)↑(21)↓ | 60' | |||
64' | (7)↑(77)↓ | |||
75' | (99)↑(37)↓ | |||
85' | (90)↑(9)↓ | |||
(6)↑(5)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Servette vs Ludogorets Razgrad |
||||
Servette | Ludogorets Razgrad | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
20 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
11 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
382 |
|
Số đường chuyền |
|
381 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |