Diễn biến chính Serbia (W) vs Ukraine (W) |
||||
| 54' | 0-1 | |||
Số liệu thống kê Serbia (W) vs Ukraine (W) |
||||
| Serbia (W) | Ukraine (W) | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 4 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
| 1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
| 47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
| 45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
| 119 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
| 72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |