Diễn biến chính Serbia vs Spain |
||||
(5)↑(16)↓ | 46' | |||
56' | (12)↑(22)↓ | |||
57' | (21)↑(15)↓ | |||
(19)↑(14)↓ | 62' | |||
(20)↑(11)↓ | 74' | |||
(9)↑(8)↓ | 74' | |||
76' | (20)↑(8)↓ | |||
82' | (11)↑(17)↓ | |||
82' | (9)↑(10)↓ | |||
(21)↑(17)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Serbia vs Spain |
||||
Serbia | Spain | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
26% |
|
Kiểm soát bóng |
|
74% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
227 |
|
Số đường chuyền |
|
612 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
5 |
|
Ném biên |
|
26 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
13 |
|
Thử thách |
|
3 |
17 |
|
Long pass |
|
18 |
37 |
|
Pha tấn công |
|
147 |
16 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
92 |