Diễn biến chính Serbia vs Denmark |
||||
53' | (15)↑(20)↓ | |||
70' | (9)↑(12)↓ | |||
71' | (7)↑(14)↓ | |||
(5)↑(10)↓ | 72' | |||
(8)↑(11)↓ | 73' | |||
(18)↑(14)↓ | 82' | |||
87' | (11)↑(8)↓ | |||
(2)↑(23)↓ | 88' | |||
Pavlovic S. | 90' |
Số liệu thống kê Serbia vs Denmark |
||||
Serbia | Denmark | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
457 |
|
Số đường chuyền |
|
460 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
15 |
2 |
|
Thử thách |
|
7 |
45 |
|
Long pass |
|
28 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |