Số liệu thống kê Sepidrood Rasht vs Navad Urmia |
||||
Sepidrood Rasht | Navad Urmia | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
93 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |