Diễn biến chính Security Systems FC vs Masitaoka FC |
||||
10' | 0-1 | |||
1-1 | 64' | |||
2-1 | 85' |
Số liệu thống kê Security Systems FC vs Masitaoka FC |
||||
Security Systems FC | Masitaoka FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
101 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |