Diễn biến chính SD Huesca vs SD Amorebieta |
||||
(11)↑(9)↓ | 56' | |||
(15)↑(21)↓ | 56' | |||
(17)↑(12)↓ | 56' | |||
65' | (22)↑(17)↓ | |||
(8)↑(22)↓ | 65' | |||
72' | (9)↑(23)↓ | |||
72' | (6)↑(21)↓ | |||
(16)↑(24)↓ | 81' | |||
83' | (16)↑(11)↓ | |||
83' | (10)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê SD Huesca vs SD Amorebieta |
||||
SD Huesca | SD Amorebieta | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
498 |
|
Số đường chuyền |
|
364 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |