Số liệu thống kê SC Sagamihara vs Grulla Morioka |
||||
SC Sagamihara | Grulla Morioka | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
83 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |