
Diễn biến chính SC Ramla vs Hapoel Ironi Gedera |
||||
1-0 | 12' | |||
2-0 | 26' | |||
31' | 2-1 | |||
3-1 | 47' | |||
4-1 | 63' |
Số liệu thống kê SC Ramla vs Hapoel Ironi Gedera |
||||
SC Ramla | Hapoel Ironi Gedera | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |