Diễn biến chính SC Paderborn 07 vs Hannover 96 |
||||
20' | Schaub L. | |||
(26)↑(27)↓ | 46' | |||
(36)↑(7)↓ | 64' | |||
(11)↑(28)↓ | 64' | |||
77' | (13)↑(32)↓ | |||
(13)↑(29)↓ | 82' | |||
(8)↑(33)↓ | 83' | |||
Muslija F. | 1-0 | 90' | ||
90' | (9)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê SC Paderborn 07 vs Hannover 96 |
||||
SC Paderborn 07 | Hannover 96 | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
601 |
|
Số đường chuyền |
|
294 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
11 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |