Diễn biến chính SC Heerenveen vs Excelsior SBV |
||||
21' | 0-1 | Driouech C. | ||
45' | 0-2 | Agrafiotis N. | ||
(11)↑(18)↓ | 46' | |||
(5)↑(4)↓ | 62' | |||
62' | (7)↑(14)↓ | |||
(24)↑(17)↓ | 62' | |||
(15)↑(2)↓ | 62' | |||
73' | (11)↑(30)↓ | |||
73' | (9)↑(19)↓ | |||
(26)↑(28)↓ | 79' | |||
84' | (10)↑(8)↓ | |||
88' | 0-3 | Parrott T. |
Số liệu thống kê SC Heerenveen vs Excelsior SBV |
||||
SC Heerenveen | Excelsior SBV | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
514 |
|
Số đường chuyền |
|
370 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
18 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
6 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
155 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |